VN520


              

首腦

Phiên âm : shǒunǎo.

Hán Việt : thủ não.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

首腦人物.

♦Chỉ đầu óc. ◎Như: tư toái thủ não 思碎首腦.
♦Người cầm đầu, lĩnh tụ. ◎Như: chánh phủ thủ não 政府首腦.


Xem tất cả...