Phiên âm : shǒu kěn.
Hán Việt : thủ khẳng.
Thuần Việt : gật đầu đồng ý; bằng lòng; đồng ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gật đầu đồng ý; bằng lòng; đồng ý. 點頭表示同意.