Phiên âm : shǒu chàng.
Hán Việt : thủ xướng.
Thuần Việt : đề xướng; khởi xướng.
Đồng nghĩa : 提倡, .
Trái nghĩa : , .
đề xướng; khởi xướng. 首先提倡.