VN520


              

首倡

Phiên âm : shǒu chàng.

Hán Việt : thủ xướng.

Thuần Việt : đề xướng; khởi xướng.

Đồng nghĩa : 提倡, .

Trái nghĩa : , .

đề xướng; khởi xướng. 首先提倡.


Xem tất cả...