Phiên âm : jī huang.
Hán Việt : cơ hoang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家里鬧饑荒.
♦Mất mùa đói kém. § Cũng viết là cơ hoang 飢荒.