VN520


              

饑荒

Phiên âm : jī huang.

Hán Việt : cơ hoang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家里鬧饑荒.

♦Mất mùa đói kém. § Cũng viết là cơ hoang 飢荒.