VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
饑寒
Phiên âm :
jī hán.
Hán Việt :
cơ hàn.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
饑寒交迫.
饑寒 (jī hán) : cơ hàn
饑不擇食 (jī bù zé shí) : bụng đói vơ quàng; đói lòng sung chát cũng ăn
饑者無擇 (jī zhě wú zé) : cơ giả vô trạch
饑腸轆轆 (jī cháng lù lù) : cơ tràng lộc lộc
饑餓線 (jīè xiàn) : cảnh đói khát; cảnh đói khổ; cảnh ngộ nghèo đói
饑謹 (jī jǐn) : mất mùa; đói kém
饑民 (jī mín) : dân đói
饑饉之歲 (jī jǐn zhī suì) : cơ cận chi tuế
饑饉 (jī jǐn) : cơ cận
饑腸 (jī cháng) : cơ tràng
饑寒交迫 (jī hán jiāo pò) : ăn đói mặc rét; đói rét khổ cực; vừa đói vừa rét
饑荒 (jī huang) : cơ hoang
饑餓 (jīè) : đói; đói bụng
饑饉荐臻 (jī jǐn jiàn zhēn) : cơ cận tiến trăn