VN520


              

餞別

Phiên âm : jiàn bié.

Hán Việt : tiễn biệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

餞別別.

♦Đặt tiệc rượu đưa chân từ giã người đi xa. § Cũng nói: tiễn hành 餞行. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Nhất liên lưu trụ bàn hoàn liễu tứ ngũ nhật, nhị vị từ biệt yêu hành, Cừ Thái Thú trị tửu tiễn biệt 一連留住盤桓了四五日, 二位辭別要行, 蘧太守治酒餞別 (Đệ bát hồi).