VN520


              

餐巾

Phiên âm : cān jīn.

Hán Việt : xan cân .

Thuần Việt : khăn ăn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khăn ăn (khăn vuông đặt trên đầu gối hoặc trước ngực để tránh bị dơ quần áo khi dùng bữa). 用餐時為防止弄臟衣服放在膝上或胸前的方巾.


Xem tất cả...