Phiên âm : cān dāo.
Hán Việt : xan đao .
Thuần Việt : ăn dao; bị đâm bằng dao; bị lụi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn dao; bị đâm bằng dao; bị lụi. 吃刀, 挨刀.