Phiên âm : cān jù.
Hán Việt : xan cụ .
Thuần Việt : bộ đồ ăn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộ đồ ăn (dụng cụ dùng khi ăn như chén, đũa, nĩa, muỗng...). 吃飯的用具, 如碗、筷、羹匙等.