VN520


              

養精蓄銳

Phiên âm : yǎng jīng xù ruì.

Hán Việt : dưỡng tinh súc duệ.

Thuần Việt : nghỉ ngơi dưỡng sức; nghỉ ngơi lấy sức.

Đồng nghĩa : 休養生息, 秣馬厲兵, .

Trái nghĩa : , .

nghỉ ngơi dưỡng sức; nghỉ ngơi lấy sức. 養足精神, 積蓄力量.


Xem tất cả...