VN520


              

養生

Phiên âm : yǎng shēng.

Hán Việt : dưỡng sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

養生之道

♦Nuôi dưỡng thân thể. ◇Tuân Tử 荀子: Dĩ dưỡng sanh vi dĩ chí đạo, thị dân đức dã 以養生為已至道, 是民德也 (Nho hiệu 儒效).
♦Chỉ phụng dưỡng cha mẹ. ◇Đổng Trọng Thư 董仲舒: Thánh nhân tri chi, cố đa kì ái nhi thiểu nghiêm, hậu dưỡng sanh nhi cẩn tống chung, tựu thiên chi chế dã 聖人知之, 故多其愛而少嚴, 厚養生而謹送終, 就天之制也 (Xuân thu phồn lộ 春秋繁露, Ngũ hành chi nghĩa 五行之義).


Xem tất cả...