Phiên âm : bǎo zhàn.
Hán Việt : bão trán .
Thuần Việt : căng nứt; phồng tét; nứt niềng; căng phồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
căng nứt; phồng tét; nứt niềng; căng phồng. 飽滿得像要綻開.