VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
飽學
Phiên âm :
bǎo xué.
Hán Việt :
bão học .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
淺學
, .
飽學之人.
飽食終日 (bǎo shí zhōng rì) : bão thực chung nhật
飽讀 (bǎo dú) : đọc đủ thứ; đọc nhiều
飽經滄桑 (bǎo jīng cāng sāng) : thế sự xoay vần; vật đổi sao dời; bãi bể nương dâu
飽食終日, 無所用心 (bǎo shí zhōng rì, wú suǒ yòng xīn) : bão thực chung nhật, vô sở dụng tâm
飽嚐 (bǎo cháng) : bão thường
飽讀詩書 (bǎo dú shī shū) : bão độc thi thư
飽脹 (bǎo zhàng) : chướng bụng; bụng sình
飽經霜雪 (bǎo jīng shuāng xuě) : bão kinh sương tuyết
飽經憂患 (bǎo jīng yōu huàn) : qua bao đau khổ hoạn nạn
飽含 (bǎo hán) : đầy ắp; đầy phè; đầy nhóc
飽和 (bǎo hé) : bão hoà; no; chán ngấy; thoả mãn
飽學 (bǎo xué) : bão học
飽雨 (bǎo yǔ) : mưa dầm; mưa dầm dề; mưa thấm đất
飽覽 (bǎo lǎn) : đọc đã mắt; đọc sướng mắt
飽綻 (bǎo zhàn) : căng nứt; phồng tét; nứt niềng; căng phồng
飽食 (bǎo shí) : ăn chán chê; ăn đến ngấy; ăn đến chán; ăn nứt bụng
Xem tất cả...