Phiên âm : bǎo hé.
Hán Việt : bão hòa.
Thuần Việt : bão hoà; no; chán ngấy; thoả mãn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bão hoà; no; chán ngấy; thoả mãn. 在一定溫度或壓力下, 溶液所含溶質的量達到最大限度, 不能再溶解.