VN520


              

飲徒

Phiên âm : yǐn tú.

Hán Việt : ẩm đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Người ham thích uống rượu, tửu đồ. ◇Cựu Đường Thư 舊唐書: Bạch kí thị tửu, nhật dữ ẩm đồ túy ư tửu tứ 白既嗜酒, 日與飲徒醉於酒肆 (Văn uyển truyện hạ 苑傳下, Lí Bạch 李白).


Xem tất cả...