VN520


              

飞潜动植

Phiên âm : fēi qián dòng zhí.

Hán Việt : phi tiềm động thực.

Thuần Việt : các loài động thực vật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

các loài động thực vật
指各种动物和植物(飞:天空飞的;潜:水中游的)


Xem tất cả...