Phiên âm : piāo bó.
Hán Việt : phiêu bạc.
Thuần Việt : phiêu bạt; trôi nổi.
Đồng nghĩa : 流離, .
Trái nghĩa : 安定, .
phiêu bạt; trôi nổi. 比喻職業生活不固定, 東奔西走. 見〖漂泊〗.