VN520


              

風險

Phiên âm : fēng xiǎn.

Hán Việt : phong hiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nguy hiểm, nguy cơ. ◇Mao Thuẫn 茅盾: Nhĩ khán giá kiện sự hữu một hữu phong hiểm? 你看這件事有沒有風險? (Tí dạ 子夜, Nhị).


Xem tất cả...