Phiên âm : fēng yán qiào yǔ.
Hán Việt : phong ngôn tiếu ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風流俏皮的話。《孽海花》第八回:「雯青本是花月總持, 風流教主, 風言俏語, 從不讓人。」