VN520


              

風流雲散

Phiên âm : fēng liú yún sàn.

Hán Việt : phong lưu vân tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 煙消雲散, .

Trái nghĩa : 花好月圓, .

風吹雲散, 蹤跡全無。比喻人生的離別。《文選.王粲.贈蔡子篤詩》:「風流雲散, 一別如雨。」《紅樓夢》第一○六回:「眾姐妹風流雲散, 一日少似一日。」也作「風流雨散」、「雲散風流」。


Xem tất cả...