VN520


              

预应力钢材

Phiên âm : yù yìng lì gāng cái.

Hán Việt : dự ứng lực cương tài.

Thuần Việt : Thép dự ứng lực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thép dự ứng lực


Xem tất cả...