VN520


              

顾及

Phiên âm : gù jí.

Hán Việt : cố cập.

Thuần Việt : chiếu cố đến; chú ý đến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiếu cố đến; chú ý đến
照顾到;注意到
wúxiágùjí
không có thì giờ chú ý đến
顾及可能产生的后果.
gùjí kěnéng chǎnshēng de hòuguǒ.
chú ý đến hậu quả có thể xảy ra.
既要顾及生产,又要顾及职工生活.
jì yào gùjí shēngchǎn,yòu yào gùjí zhígōng shēnghuó.
đã tr


Xem tất cả...