VN520


              

顶牛儿

Phiên âm : dǐng niú r.

Hán Việt : đính ngưu nhân.

Thuần Việt : đối chọi; xung khắc; va chạm; mâu thuẫn; trái nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đối chọi; xung khắc; va chạm; mâu thuẫn; trái nhau; ngược lại
比喻争持不下或互相冲突
他们两人一谈就顶起牛儿来了。
tāmen liǎngrén yītán jìu dǐng qǐ níuér lái le。
hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.
这两节课排得顶牛儿了。
zhè liǎngjiékè pái dé dǐngníuér le。
hai tiết học này sắp xếp trái nhau quá.
chơi đô-mi-nô
骨牌的一种玩法,两家或几家轮流出牌,点数相同的一头互相衔接,接不上的人从手里选一张牌扣下,以终局不扣牌或所扣点数最小者为胜也叫接龙


Xem tất cả...