Phiên âm : lú gǔ.
Hán Việt : lô cốt .
Thuần Việt : xương sọ; đầu lâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương sọ; đầu lâu. 構成頭顱的骨頭, 包括額骨, 頂骨、顳骨、枕骨、蝶骨等.