Phiên âm : lú qiāng.
Hán Việt : lô khang.
Thuần Việt : xoang đầu; khoang sọ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xoang đầu; khoang sọ. 顱內的空腔, 頂部略呈半球形, 底部高低不平. 顱腔內有腦子.