VN520


              

顯示

Phiên âm : xiǎn shì.

Hán Việt : hiển thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顯示巨大的威力.

♦Bảo cho biết rõ ràng, biểu thị. ◇Hán Thư 漢書: Dĩ thử hiển thị chúng thứ, danh lưu ư thế 以此顯示眾庶, 名流於世 (Khuông Hành truyện 匡衡傳).
♦Hiện ra, hiển hiện. ◇Nhu Thạch 柔石: Nhất tức, tha hựu khinh khiếu: "Thần da, hiển thị bãi..." 一息, 他又輕叫: "神爺, 顯示罷..." (Tử miêu 死貓).


Xem tất cả...