VN520


              

顯微鏡

Phiên âm : xiǎn wēi jìng.

Hán Việt : hiển vi kính .

Thuần Việt : kính hiển vi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kính hiển vi. 觀察微小物體用的光學儀器, 主要由一個金屬筒和兩組透鏡構成. 常用的顯微鏡可以放大幾百倍到三千倍左右.


Xem tất cả...