Phiên âm : gù cǐ shī bǐ.
Hán Việt : cố thử thất bỉ .
Thuần Việt : được cái này mất cái khác; lo cái này, mất cái kia.
Đồng nghĩa : 左支右絀, 捉襟見肘, 掛一漏萬, .
Trái nghĩa : 兩全其美, 面面俱到, 一舉兩得, 一箭雙雕, .
được cái này mất cái khác; lo cái này, mất cái kia; được đây mất đó; được này mất nọ; khó giữ vẹn toàn. 顧了這個, 顧不了那個.