VN520


              

顧指

Phiên âm : gù zhǐ .

Hán Việt : cố chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lấy mắt nhìn, ngón tay chỉ mà xong việc. ◇Trang Tử 莊子: Thủ nạo cố chỉ, tứ phương chi dân, mạc bất câu chí 手撓顧指, 四方之民, 莫不俱至 (Thiên địa 天地) Chỉ đưa ngón tay lên hay liếc mắt mà dân chúng bốn phương đều quy phục.


Xem tất cả...