VN520


              

顧忌

Phiên âm : gù jì.

Hán Việt : cố kị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無所顧忌

♦Kiêng tránh, e dè. ◇Tô Thức 蘇軾: Kim phù tiểu nhân chi vi bất thiện, do tất hữu sở cố kị 今夫小人之為不善, 猶必有所顧忌 (Tuân khanh luận 荀卿論).


Xem tất cả...