VN520


              

顧得過來

Phiên âm : gù dé guò lái.

Hán Việt : cố đắc quá lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Có thể lo liệu hết cả. ◎Như: điếm lí đích sự bất đa, ngã nhất cá nhân khả dĩ cố đắc quá lai 店裡的事不多,我一個人可以顧得過來.


Xem tất cả...