VN520


              

顛沛

Phiên âm : diān pèi.

Hán Việt : điên phái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顛沛流離(生活艱難, 四處流浪)


Xem tất cả...