Phiên âm : diān pū bù poì.
Hán Việt : điên phác bất phá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 牢不可破, 堅不可摧, .
Trái nghĩa : 漏洞百出, 不堪一擊, 不攻自破, .
顛撲不破的真理