VN520


              

願意

Phiên âm : yuàn yì .

Hán Việt : nguyện ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đồng ý, bằng lòng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Nhị thư thính liễu, tự thị nguyện ý 二姐聽了, 自是願意 (Đệ lục ngũ hồi) Dì Hai nghe nói tất nhiên bằng lòng lắm.
♦Mong muốn, hi vọng. ◇Đinh Linh 丁玲: Mộng Kha chỉ nguyện ý bả mẫu thân đích phần mộ tu hảo, trúc đắc chánh tượng tại thư thượng sở khán kiến đích nhất dạng 夢珂只願意把母親的墳墓修好, 築得正像在書上所看見的一樣 (Mộng Kha 夢珂, Nhất).