Phiên âm : pín dào.
Hán Việt : tần đạo.
Thuần Việt : kênh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kênh (dải tần số có biên độ nhất định). 在電視廣播中, 高頻影像信號和伴音信號占有一定寬度的頻帶, 叫頻道.
♦Điện thị tần đạo 電視頻道 kênh truyền hình.