VN520


              

頹唐

Phiên âm : tuí táng.

Hán Việt : đồi đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

老境頹唐

♦Suy yếu, tàn tạ. ◇Chu Tự Thanh 朱自清: Na tri lão cảnh khước như thử đồi đường 那知老境卻如此頹唐 (Bối ảnh 背影).
♦Tinh thần bạc nhược, không phấn khởi. ◇Lưu Bán Nông 劉半農: Đồi đường nhất lão tăng, Đương song phùng phá nạp 頹唐一老僧, 當窗縫破衲 (Du hương san kỉ sự 游香山紀事).