Phiên âm : lǐng guǎn .
Hán Việt : lĩnh quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cũng nói là lĩnh sự quán 領事館 tòa lãnh sự. § Tiếng Pháp: consulat.