Phiên âm : dùn shǒu.
Hán Việt : đốn thủ.
Thuần Việt : khấu đầu; cúi đầu; lạy sát đầu xuống đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khấu đầu; cúi đầu; lạy sát đầu xuống đất. 磕頭(多用于書信).