VN520


              

頓開茅塞

Phiên âm : dùn kāi máo sè.

Hán Việt : đốn khai mao tắc.

Thuần Việt : bỗng hiểu ra; bỗng thấy sáng tỏ; vỡ lẽ.

Đồng nghĩa : 恍然大悟, .

Trái nghĩa : 一竅不通, .

bỗng hiểu ra; bỗng thấy sáng tỏ; vỡ lẽ. 見〖茅塞頓開〗.


Xem tất cả...