VN520


              

預防

Phiên âm : yù fáng.

Hán Việt : dự phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

預防傳染病.

♦Phòng bị trước. ◎Như: dự phòng bất trắc 預防不測. ◇Thư Kinh 書經: Nhược tích đại du, chế trị ư vị loạn, bảo bang ư vị nguy 若昔大猷, 制治于未亂, 保邦于未危 (Chu quan 周官). § Ở sau có ghi chú: ◇Khổng An Quốc 孔安國: Ngôn đương thuận cổ đại đạo, chế trị an quốc, tất ư vị loạn vị nguy chi tiền, tư hoạn dự phòng chi 言當順古大道, 制治安國, 必于未亂未危之前, 思患預防之 (Truyện 傳).


Xem tất cả...