VN520


              

預計

Phiên âm : yù jì.

Hán Việt : dự kế.

Thuần Việt : dự tính.

Đồng nghĩa : 預估, 估計, .

Trái nghĩa : , .

預計十天之內就可以完工.

♦Dự tính; tính trước. ◎Như: tha dự kế giá cá nguyệt năng trám bất thiểu tiền 他預計這個月能賺不少錢. § Cũng nói: cổ kế 估計, dự cổ 預估.


Xem tất cả...