Phiên âm : yù jì.
Hán Việt : dự kế.
Thuần Việt : dự tính.
Đồng nghĩa : 預估, 估計, .
Trái nghĩa : , .
預計十天之內就可以完工.
♦Dự tính; tính trước. ◎Như: tha dự kế giá cá nguyệt năng trám bất thiểu tiền 他預計這個月能賺不少錢. § Cũng nói: cổ kế 估計, dự cổ 預估.