VN520


              

預料

Phiên âm : yù liào.

Hán Việt : dự liệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

預料這個地區農業方面可以比去年增產百分之十.

♦Liệu trước, suy đoán trước. § Cũng như: dự kiến 預見, dự tưởng 預想. ◇Mao Thuẫn 茅盾: Nhất thiết đô ngận thuận lợi, nhất thiết đô bất xuất Thọ Sanh đích dự liệu 一切都很順利, 一切都不出壽生的預料 (Lâm gia phô tử 林家鋪子, Ngũ).


Xem tất cả...