VN520


              

頌揚

Phiên âm : sòng yáng.

Hán Việt : tụng dương .

Thuần Việt : khen ngợi; ca ngợi.

Đồng nghĩa : 謳歌, 歌頌, 贊揚, 讚美, 讚揚, .

Trái nghĩa : , .

khen ngợi; ca ngợi. 歌頌贊揚.