Phiên âm : xū chuāng.
Hán Việt : tu sang .
Thuần Việt : đinh râu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đinh râu. 皮膚病, 多生在男子的胡須、眉、睫毛、腋窩等處, 病原體多為金黃色的葡萄球菌, 主要癥狀是毛囊部位發生紅色小丘疹或膿皰, 皮膚發紅, 毛容易脫落.