Phiên âm : shùn shuǐ tuī zhōu.
Hán Việt : thuận thủy thôi chu.
Thuần Việt : biết thời biết thế.
Đồng nghĩa : 因利乘便, 因勢利導, .
Trái nghĩa : 逆水行舟, .
biết thời biết thế. 比喻順應趨勢辦事.