VN520


              

順序

Phiên âm : shùn xù.

Hán Việt : thuận tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

順序前進.

♦Hòa hài, không rối loạn. ◇Ngụy thư 魏書: Nhiên tức vị dĩ lai, bách tính yến an, phong vũ thuận tự. Biên phương vô sự, chúng thụy kiêm trình 然即位以來, 百姓晏安, 風雨順序. 邊方無事, 眾瑞兼呈 (Cao Tông kỉ 高宗紀).
♦Thứ tự. ◎Như: tham gia nhân viên y thuận tự báo đáo 參加人員依順序報到.
♦Thuận lợi, tốt đẹp. ◇Lão Xá 老舍: Khán ngã hữu điểm bất thuận tự đích sự, mã thượng tựu yếu đóa trứ ngã mạ 看我有點不順序的事, 馬上就要躲著我嗎 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Lục tứ).


Xem tất cả...