Phiên âm : xiàng quān.
Hán Việt : hạng quyển.
Thuần Việt : cái vòng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái vòng (đeo ở cổ). 兒童或某些民族的婦女套在脖子上的環形裝飾品, 多用金銀制成.