VN520


              

頂上功夫

Phiên âm : dǐng shàng gōng fu.

Hán Việt : đính thượng công phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.指利用頭部做表演的特技。例川劇團有一頂燈絕技, 靠的全是頂上功夫。2.指美髮的技術。例這位理髮師頂上功夫堪稱一流。
1.部分民族有以頭頂物的搬運方法, 後指利用頭部表演的特技。如:「川劇團有一頂燈絕技, 靠的全是頂上功夫。」2.指美髮的技術。如:「這位理髮師頂上功夫堪稱一流。」


Xem tất cả...