Phiên âm : dǐng shàng gōng fu.
Hán Việt : đính thượng công phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.指利用頭部做表演的特技。例川劇團有一頂燈絕技, 靠的全是頂上功夫。2.指美髮的技術。例這位理髮師頂上功夫堪稱一流。1.部分民族有以頭頂物的搬運方法, 後指利用頭部表演的特技。如:「川劇團有一頂燈絕技, 靠的全是頂上功夫。」2.指美髮的技術。如:「這位理髮師頂上功夫堪稱一流。」