Phiên âm : xiǎng wěi shé.
Hán Việt : hưởng vĩ xà.
Thuần Việt : rắn đuôi chuông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rắn đuôi chuông (một loài rắn độc ở Châu Mỹ). 毒蛇的一種, 尾巴的末端有角質的環, 擺動時能發出聲音. 產于美洲. 吃小動物.