VN520


              

響尾蛇

Phiên âm : xiǎng wěi shé.

Hán Việt : hưởng vĩ xà.

Thuần Việt : rắn đuôi chuông .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rắn đuôi chuông (một loài rắn độc ở Châu Mỹ). 毒蛇的一種, 尾巴的末端有角質的環, 擺動時能發出聲音. 產于美洲. 吃小動物.


Xem tất cả...