Phiên âm : yīn xiǎng cè shēn yí.
Hán Việt : âm hưởng trắc thâm nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用已知聲波速度測量往返水底的時間來探測水深的儀器。